Mã SP: 1998
Nhóm: Xe cẩu tự hành 2 tấn 3 tấn 4 tấn 5 tấn
Chủng loại: Xe tải gắn cẩu, xe nâng đầu
Thương hiệu: Xe tải Hino
Trọng tải: Xe tải 3 tấn đến 5 tấn
|
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân : |
kG |
|
|
Phân bố : - Cầu trước : |
kG |
|
|
- Cầu sau : |
kG |
|
|
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
|
Số người cho phép chở : |
người |
|
|
Trọng lượng toàn bộ : |
kG |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
mm |
|
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
|
mm |
||
|
Khoảng cách trục : |
mm |
|
|
Vết bánh xe trước / sau : |
mm |
|
|
Số trục : |
||
|
Công thức bánh xe : |
||
|
Loại nhiên liệu : |
|
Động cơ : |
|
|
Nhãn hiệu động cơ: |
|
|
Loại động cơ: |
|
|
Thể tích : |
|
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
|
|
Lốp xe : |
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
|
|
Lốp trước / sau: |
|
|
Hệ thống phanh : |
|
|
Phanh trước /Dẫn động : |
|
|
Phanh sau /Dẫn động : |
|
|
Phanh tay /Dẫn động : |
|
MODEL |
UR-V293 |
UR-V294 |
UR-V295 |
UR-V296 |
|
Sức nâng |
3,030 kg at 1.6 m |
3,030 kg at 1.6 m |
3,030 kg at 1.5 m |
3,030 kg at 1.5 m |
|
Chiều cao làm việc |
7.6 m |
9.8 m |
11.7 m |
13.6 m |
|
Bán kính làm việc |
6.43 m |
8.73 m |
10.63 m |
12.63 m |
|
Chiều dài cần tối đa |
6.60 m |
8.90 m |
10.80 m |
12.80 m |
|
Chiều dài cần tối thiểu |
2.79 m |
3.17 m |
3.15 m |
3.25 m |
|
Số đốt |
3 |
4 |
5 |
6 |
|
Góc cần so với phương ngang |
Min. 1° to Max. 76° |
|||
|
Góc quay cần |
360° Continuous |
|||
Công ty TNHH sản xuất và thương mại ô tô Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 8 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Hotline: 0932 385 199 - 0977 72 8988
Website: www.xechuyendung68.com
E-Mail: hoanc23@gmail.com
VĨNH PHÁT AUTO Chuyên cung cấp xe chuyên dụng, bán xe tải, xe ô tô tải cũ, xe tải mới: với các dịch vụ mua bán xe ô tô tải trả góp tại hà nội với giá bán xe tải cạnh tranh, phụ tùng xe tải thay thế nhanh chóng thuận tiện