Mã SP: 1936
Nhóm: Xe phun nước rửa đường
Chủng loại: Xe bồn - Xe xitec
Thương hiệu: Xe tải Vĩnh Phát VM
Trọng tải: Xe tải 5 tấn đến 10 tấn
xe tưới nước rửa đường Isuzu Vĩnh Phát Vm fn129 8 khối là xe tưới nước rửa đường lắp trên xe cơ sở Isuzu nâng tải Vĩnh Phát Vm fn129 . Tổng tải trọng cho phép tham gia giao thông là 12990 kg. Dung tích nước chở trên téc là 8 khối nước
II.Thông số Hệ thống chuyên dùng: | Mới 100% | |||
Stt | Danh mục | Kiểu loại, dạng kết cấu | Thông số kỹ thuật cơ bản | |
1 | CỤM THÂN TÉC phun nước rửa đường | |||
Thân téc | Thân téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn. | – Dài x Rộng x Cao: 6800 x 2000 x 1300 (mm) – Dung tích 8,000 L – Thép carbon Q235 (Dày 4 mm) – Được chia : 1 khoang |
||
Chỏm cầu | Dạng hình elíp | Thép carbon Q235 dày 4 mm | ||
Tấm chắn sóng | Dạng tấm được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn | Thép carbon Q235 dày 4 mm | ||
Hộp để dây | Dạng ống | Thép Q235 | ||
Mầu sơn | Sơn 2 thành phần – Poly Urethane | |||
2 | ||||
Cổ téc | Hình trụ tròn , dạng cổ lệch, hàn chôn sâu dưới thân téc | – Đường kính Ø650 (mm)
– Thép carbon Q235 |
||
Đường ống thở | Các cổ téc được nối với nhau bằng ống Ø 42 và có các van cho mỗi cổ téc | Van thép không gỉ | ||
Nắp đậy | Có bố trí van điều hòa không khí ở trên | – Đường kính Ø420 (mm) – Thép carbon |
||
Vòng đệm | Các mặt bích đường ống, nắp đỉnh xi téc được làm bằng Cao su đảm bảo kín khít | Cao su | ||
PHẦN CHUYÊN DỤNG PHUN NƯỚC RỬA ĐƯỜNG, TƯỚI CÂY | ||||
3 | Bơm chuyên dùng hiệu: | WEILONG | ||
Model: | 80QZB-45/60 | |||
Công suất (kW) | 22,5 | |||
Lưu lượng (m3/h) | 45 | |||
Áp suất cột nước (m) | 60 | |||
4 | Dẫn động bơm | Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng. | ||
5 | Thiết bị chuyên dùng ( Hệ thống phun, tưới, sung phun…) | |||
Bép phun phía trước: | Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) | |||
Bép phun nước phía sau | Bép tròn dạng hoa sen | |||
Súng phun nước: | Xoay được 360 độ, cột áp > 40m | |||
Dàn phun bụi: | F50, lắp phía sau xe | |||
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật | Đường kính: 125mm | |||
6 | Điều khiển thiết bị chuyên dùng | Điều khiển trực tiếp bằng tay (trên các van) | ||
7 | Hệ thống đường ống | F50÷F80mm |
Thông số của xe cơ sở : isuzu Vĩnh Phát Fn129
Bạn nên mua xe Isuzu 8 tấn Vĩnh Phát tại Công ty Vĩnh Phát chúng tôi. Vì sao lại vậy ????: Bởi vì chúng tôi chính là nhà nhập khẩu và lắp rắp ra chính chiếc xe bạn sắp sử dụng. Nên chúng tôi hiểu xe và đáp ứng tốt và nhanh nhất cho các bạn về
+ Giá cả tốt nhất vì chúng tôi là nhà sản xuất ra chính chiếc xe đó
+ Thời gian giao hàng nhanh nhất vì chúng tôi là nhà sản xuất chủ động được nguồn hàng trong lòng bàn tay
+ Giấy tờ hồ sơ ,hoán cải, màu sắc hợp tuổi…làm nhanh nhất vì chúng tôi là nhà sản xuất và cũng là nhà máy thực hiện nghiên cứu ,thiết kế, hoán cải được Cục đăng kiểm công nhận
+ Chế độ hậu mãi sau bán hàng, bảo hành , thay thế linh kiện, giải quyết tiền khuyến mại phụ tùng nhanh nhất vi đó chính là nhiệm vụ của nhà máy chúng tôi
MODEL: FN129
TẢI TRỌNG: 8,200KG – TỔNG TẢI TRỌNG: 12.900KG
TT | CÁC NỘI DUNG CƠ BẢN | THÔNG SỐ |
1. Thông tin chung | xechuyendung68.com | |
1.1 | Loại phương tiện | Ô tô Chassis tải |
2.2 | Nhãn hiệu | N129 |
1.3 | Công thức bánh xe | 4 x 2 |
2. Thông số về kích thước | xe chở ô tô xe máy | |
2.1 | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm) | 8900 x 2220 x 3270 |
Kích thước bao thùng tham khảo (mm) | 7100 x 2200 x 2080 | |
2.2 | Khoảng cách trục (mm) | 5210 |
2.3 | Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 1680/1650 |
2.4 | Chiều dài đầu xe/ đuôi xe (mm) | 1110/2580 |
2.5 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 |
3. Thông số về khối lượng (kg) | ||
3.1 | Khối lượng bản thân xe chassis (kg) | 3210 |
3.2 | Khối lượng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sx xe chassis(kg) | 9600 |
3.3 | Số người cho phép chở kể cả người lái (người/kg) | 3/195 |
3.4 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | 12900 |
4. Động cơ | ||
‘4.1 | Tên nhà sản xuất và kiểu động cơ | ISUZU 4KH1 – TC |
4.2 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xilanh, cách bố trí, phương thưc làm mát | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
4.3 | Dung tích xilanh (cm3 ) | 5193 |
4.4 | Công suất lớn nhất (Kw)/Tốc độ quay (vòng/phút) | 129 |
4.5 | Momen xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | Euro III |
4.6 | Nồng độ khí thải | |
5. Li hợp | ||
5.1 | Kiểu loại | Ma sát khô |
5.2 | Kiểu dẫn động | Thủy lực, trợ lực khí nén |
5.3 | Số đĩa | 01 |
6. Hộp số | ||
6.1 | Nhãn hiệu hộp số chính | ISUZU MLD-6Q |
6.2 | Kiểu loại | Số sàn 6 số tiến, 1 số lùi |
7. Cầu xe – ISUZU | ||
7.1 | Cầu dẫn hướng | Cầu trước |
7.2 | Cầu chủ động | Cầu sau |
8. Vành bánh xe, lốp – DRC/ casumina | ||
8.1 | Số lượng | 6+1 |
8.2 | Lốp trước/sau (inch) | 8.25-20 |
9. Hệ thống phanh | ||
9.1 | Phanh công tác | |
– Kiểu loại | Phanh hơi | |
– Dẫn động | Khí nén 2 dòng | |
– Tác động | Lên các bánh xe | |
– Đường kính trống phanh trước / sau (mm) | ||
9.2 | Phanh đỗ | |
‘ | – Kiểu loại | Tang trống |
– Dẫn động | Khí nén + lò xo tích năng | |
– Tác động | Các bánh xe cầu sau | |
– | ||
10. Hệ thống lái | ||
10.1 | Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít – eecu bi, trợ lực thủy lực |
10.2 | Vô lăng | ISUZU |
11. Khung xe | ||
11.1 | Dầm dọc 1 lớp, thiết diện dầm dọc (mm) | 216x70x6 |
12. Hệ thồng điện | ||
12.1 | Điện áp hệ thống (V) | 24 |
12.2 | Bình ắc quy: số lượng/ điện áp(V)/dung lượng(Ah) | 02/12/70 |
13. Ca bin | ||
13.1 | Kích thước ( dài x rộng x cao)(mm) | 1640 x 2025 x 1910 |
13.2 | Kiểu ca bin | Kiểu lật |
14. Hệ thống điều hòa nhiệt độ | ||
14.1 | Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại ô tô Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 8 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Hotline: 0932 385 199 - 0977 72 8988
Website: www.xechuyendung68.com
E-Mail: hoanc23@gmail.com
VĨNH PHÁT AUTO Chuyên cung cấp xe chuyên dụng, bán xe tải, xe ô tô tải cũ, xe tải mới: với các dịch vụ mua bán xe ô tô tải trả góp tại hà nội với giá bán xe tải cạnh tranh, phụ tùng xe tải thay thế nhanh chóng thuận tiện