Mã SP: 1974
Nhóm: Xe tải Isuzu
Chủng loại: Xe tải thùng - satxi
Thương hiệu: Xe tải Vĩnh Phát VM
Trọng tải: Xe tải 4 chân
Xe tải Isuzu 4 chân thùng đông lạnh tải trọng 18 tấn động cơ isuzu ơ rô 4 được nhà máy ô tô Vĩnh Phát nhập linh kiện về Việt Nam lắp ráp, với chất lượng Nhật Bản , tải trọng của Việt Nam
Công suất động cơ : 350 mã lực, tiêu chuẩn khí thải ơ rô 4 , không dùng nước xanh
Công thức bánh xe : 4 chân 2 cầu thật, xe chạy không bị bạt khi vào đường lầy lội hay đi trời mưa
Hệ thống phanh khí nén an toàn, có hệ thống phanh ABS hiệu quả chống bó cứng
Hệ thống treo cabin bằng hơi, ghế cũng là hơi nên nhàn cho lái xe
Chinh thức nhận đặt cọc xe Isuzu Vĩnh Phát 4 chân FV330 tải trọng 17,9 tấn
Chiếc xe được mong đợi nhất trong năm 2017
>> Xe tải Isuzu 4 chân lắp ráp trong nước, mang nhãn hiệu : Vĩnh Phát
. Tải trọng hàng hóa chuyên chở : 17,9 tấn
. Kích thước lọt lòng thùng : 9500x2350x755/2150 (mm)
. Động cơ Isuzu, tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ ISUZU, 6UZ1-TCG40, Hộp số 9 số tiến và 1 số lùi 9JS150TA-B
. Hệ thống phanh ABS và phanh khí xả
2.3. Đặc tính kỹ thuật cơ bản của ô tô
TT | THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | GIÁ TRỊ | |
1. Thông số chung | ||||
1.1 | Loại phương tiện | Ô tô tải ( có mui) | ||
1.2 | Nhãn hiệu | VINHPHAT | ||
1.3 | Số loại của phương tiện | FV330/MB-VM | ||
1.4 | Công thức bánh xe | 8×4 | ||
2. Thông số về kích thước | ||||
2.1 | Kích thước bao: (Dài x Rộng x Cao ) | mm | 11930x2500x3610 | |
2.2 | Khoảng cách trục | mm | 1850+5060+1430 | |
2.3 | Vết bánh xe trước/sau | mm | 2060/1855 | |
2.4 | Vết bánh xe sau phía ngoài | mm | 2200 | |
2.5 | Chiều dài đầu xe | mm | 1410 | |
2.6 | Chiều dài đuôi xe (ROH) | mm | 2895 | |
2.7 | Khoảng sáng gầm xe | mm | 260 | |
2.8 | Góc thoát trước/sau | độ | 22/14 | |
3. Thông số về khối lượng | ||||
3.1 | Khối lượng bản thân
– Phân bố lên cụm trục 1+2 – Phân bố lên cụm trục 3+4 |
kg
kg kg |
11815
6570 5245 |
|
3.2 | Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | kg | 17990 | |
3.3 | Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất | kg | 17990 | |
3.4 | Số người cho phép chở kể cả người lái | người | 03 (195kg) | |
3.5 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
– Phân bố lên cụm trục 1+2 – Phân bố lên cụm trục 3+4 |
kg kg kg |
30000 12000 18000 |
|
3.6 | Khối lượng toàn bộ theo thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất
– Phân bố lên cụm trục 1+2 – Phân bố lên cụm trục 3+4 |
kg kg kg |
30000 12000 18000 |
|
4. Thông số về tính năng chuyển động | ||||
4.1 | Tốc độ cực đại của xe | km/h | 85,46 | |
4.2 | Độ dốc lớn nhất mà xe vượt được | % | 44,6 | |
4.3 | Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải | độ | 41,95 | |
4.4 | Thời gian tăng tốc của xe (đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200 m | giây | 31,5 | |
4.5 | Gia tốc phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h | m/s2 | 6,867 | |
4.6 | Quãng đường phanh của xe (đầy tải) ở tốc độ 30 km/h | m | 6,214 | |
4.7 | Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài | m | 12,0 | |
5. Động cơ | ||||
5.1 | Nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | ISUZU, 6UZ1-TCG40 | ||
5.2 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh, cách bố trí xy lanh, phương thức làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | ||
5.3 | Dung tích xy lanh | cm3 | 9839 | |
5.4 | Tỉ số nén | 17,5:1 | ||
5.5 | Đường kính xy lanh x Hành trình piston | mm x mm | 120×145 | |
5.6 | Công suất lớn nhất /Tốc độ quay trục khuỷu | kW/v/ph | 257/2000 | |
5.7 | Mô men xoắn lớn nhất/ Tốc độ quay | N.m/ v/ph | 1422/1400 | |
5.8 | Phương thức cung cấp nhiên liệu | Bơm cao áp, phun trực tiếp | ||
5.9 | Bố trí động cơ trên khung xe | Phía trước | ||
5.10 | Khí thải động cơ | Đạt mức tiêu chuẩn EURO IV | ||
6. Li hợp | ||||
6.1 | Nhãn hiệu | Theo động cơ | ||
6.2 | Kiểu loại | 01 đĩa ma sát khô | ||
6.3 | Kiểu dẫn động | Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
7. Hộp số | ||||
7.1 | Nhãn hiệu hộp số chính | 9JS150TA-B | ||
7.2 | Kiểu loại | Cơ khí | ||
7.3 | Kiểu dẫn động | Cơ khí | ||
7.4 | Số cấp số | 09 số tiến, 1 số lùi | ||
7.5 | Tỷ số truyền các tay số | ih1 = 12,57 | ih2 = 7,47 | |
ih3 = 5,28 | ih4 = 3,82 | |||
ih5 = 2,79 | ih6 = 1,95 | |||
ih7 = 1,38 | ih8 = 1,00 | |||
ih9 = 0,73 | iR = 13,14 | |||
7.6 | Mô men xoắn cho phép đầu vào hộp số | N.m | 1500 | |
8. Trục các đăng | ||||
8.1 | Kiểu loại | Không đồng tốc | ||
8.2 | Nhãn hiệu các đăng | 2202010-DC-1335 170108
2202110-DC-1875 170108 2201010-DC-1580 170108 220110-DC-710 170108 |
||
8.3 | Đường kính x chiều dày | mm x mm | Æ 120 x 6
Æ 120 x 6 Æ 120 x 6 Æ 90 x 6 |
|
8.4 | Vật liệu các đăng | B700QZR
B700QZR B700QZR B700QZR |
||
8.5 | Tốc độ quay lớn nhất cho phép | 5000 | ||
8.6 | Ứng suất xoắn cho phép | N.m | 32700 | |
9. Cầu xe | ||||
9.1 | Kiểu loại:
+ Cầu 1: + Cầu 2: + Cầu 3 + Cầu 4 |
F075 F075 R130 R130 |
||
9.2 | Kiểu tiết diện ngang
+ Cầu 1; cầu 2 + Cầu 3; cầu 4 |
Dầm chữ I Dầm hộp liền |
||
9.3 | Khả năng chịu tải
+ Cầu 1; cầu 2 + Cầu 3; cầu 4 |
7500; 7500 13000; 13000 |
||
9.4 | Số lượng
+ Cầu 1; cầu 2 + Cầu 3; cầu 4 |
02 cầu; dẫn hướng 02 cầu; chủ động |
||
9.5 | Moment xoắn cho phép cầu sau | N.m | 29000 | |
10. Vành bánh xe, lốp | ||||
10.1 | Cỡ lốp
+ Trục 1 ( 02 lốp) + Trục 2 ( 02 lốp) + Trục 3 ( 04 lốp) + Trục 4 ( 04 lốp) + Lốp dự phòng ( 01 lốp) |
295/80R22.5 295/80R22.5 295/80R22.5 295/80R22.5 295/80R22.5 |
||
10.2 | Ký hiệu vành bánh xe | 9.00-00 | ||
10.3 | Áp suất không khí trong lốp tương ứng với tải trọng lớn nhất | kPa | 850 | |
10.4 | Chỉ số khả năng chịu tải lốp | 154/149 | ||
10.5 | Cấp tốc độ lốp | M ( vận tốc lớn nhất 130km/h) | ||
11. Hệ thống treo | ||||
11.1 | Hệ thống treo trục 1 | – Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp
– Số lượng : 07 lá – Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ): + 02x80x14 + 05x80x18 – Giảm chấn thuỷ lực |
||
11.2 | Hệ thống treo trục 2 | – Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp
– Số lượng : 07 lá – Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ): + 07x80x15 – Giảm chấn thuỷ lực |
||
11.3 | Hệ thống treo trục 3 + trục 4 | – Phụ thuộc, nhíp lá 1/2 elíp
– Số lượng : 10 lá – Kích thước lá nhíp ( số lượng x chiều dày x bề rộng ): + 10x90x22 |
||
12. Hệ thống phanh | ||||
12.1 | Phanh công tác | |||
– Kiểu loại | Tang trống | |||
– Dẫn động | Phanh khí nén 02 dòng | |||
– Tác động | Lên các bánh xe | |||
– Đường kính trống phanh trước/sau | mm | Ø400×150/Ø410×220 | ||
12.2 | Phanh đỗ | |||
– Kiểu loại | Tang trống | |||
– Dẫn động | Khí nén | |||
– Tác động | Lò xo tích năng tác động lên trục 3, trục 4 | |||
12.3 | Phanh dự phòng | Trang bị hệ thống phanh ABS tác động lên bánh xe trục 1,2,3,4.
Phanh khí xả |
||
13. Hệ thống lái | ||||
13.1 | Nhãn hiệu cơ cấu lái | ZDZ-110A | ||
13.2 | Kiểu loại cơ cấu lái | Trục vít-êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
13.3 | Tỷ số truyền cơ cấu lái | 23 : 1 | ||
14. Truyền lực chính | ||||
14.1 | Kiểu loại truyền lực chính | Kép, truyền động Hypoid | ||
14.2 | Tỉ số truyền cầu sau ( trục 3 + 4) | 4,44 | ||
15. Khung ô tô | ||||
15.1 | Mặt cắt ngang dầm dọc | mm | [322x95x(8+4)/187x95x(8+4) | |
15.2 | Khoảng cách 2 dầm dọc | mm | 850 | |
15.3 | Vật liệu dầm dọc | B550L | ||
15.4 | Ứng suất cho phép (MPa) | ≥ 400 | ||
16. Hệ thống điện | ||||
16.1 | Điện áp hệ thống | V | 24 | |
16.2 | Bình ắc quy: (số lượng, điện áp, dung lượng) | 02-12V-150Ah | ||
16.3 | Máy phát điện: (điện áp, cường độ dòng điện ) | 24V- 60A | ||
16.4 | Động cơ khởi động: (điện áp, công suất) | 24V – 2,8kW | ||
17. Ca bin | ||||
17.1 | Kích thước (dài x rộng x cao) | mm | 2150x2490x2375 | |
17.2 | Kiểu ca bin | Kiểu lật | ||
17.3 | Số người trong ca bin, kể cả người lái | người | 03 | |
17.4 | Số cửa | 02 | ||
17.5 | Vật liệu chế tạo/độ dày | mm | Tôn/0,8 | |
18. Hệ thống điều hòa nhiệt độ | ||||
18.1 | Nhãn hiệu/Model | KLW – 40C | ||
17.2 | Công suất lạnh | kW | 4 | |
19. Hệ thống nhiên liệu | ||||
20.1 | Loại thùng nhiên liệu | Thùng nhiên liệu làm bằng kim loại | ||
20.2 | Nhiên liệu sử dụng | Diesel | ||
20.3 | Kích thước bao (mm) | 1100x670x650 | ||
20.4 | Dung tích bình nhiên liệu | lít | 400 | |
20.5 | Áp suất làm việc của thùng nhiên liệu | bar | 0,1 | |
20.6 | Vị trí đặt thùng nhiên liệu | Bên phải | ||
21. Thùng chở hàng | ||||
21.1 | Kiểu thùng hàng | Thùng hở có mui phủ | ||
21.2 | Vật liệu chế tạo | CT3 | ||
21.3 | Kích thước bao thùng hàng (dàix rộngx cao) | mm | 9660x2500x2450 | |
21.4 | Kích thước lòng thùng chở hàng
(dàix rộngx cao) |
mm | 9500x2350x755/2150 |
Công ty TNHH sản xuất và thương mại ô tô Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 8 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Hotline: 0932 385 199 - 0977 72 8988
Website: www.xechuyendung68.com
E-Mail: hoanc23@gmail.com
VĨNH PHÁT AUTO Chuyên cung cấp xe chuyên dụng, bán xe tải, xe ô tô tải cũ, xe tải mới: với các dịch vụ mua bán xe ô tô tải trả góp tại hà nội với giá bán xe tải cạnh tranh, phụ tùng xe tải thay thế nhanh chóng thuận tiện