Mã SP: 1969
Nhóm: Xe tải Isuzu
Chủng loại: Xe tải thùng - satxi
Thương hiệu: Xe tải Vĩnh Phát VM
Trọng tải: Xe tải 5 tấn đến 10 tấn
Điểm khác nhau giữa xe tải mui bạt mẫu mới Isuzu Vĩnh Phát 2,4 tấn NK490 và 3,5 tấn QHR650
Thông số xe Isuzu Vĩnh Phát QHR650
Nhãn hiệu : | VINHPHAT QHR650/MB-TKĐM |
Số chứng nhận : | 0633/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : | 20/06/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | — |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2880 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1390 | kG |
– Cầu sau : | 1490 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 3490 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 6500 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6100 x 1900 x 2820 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4320 x 1760 x 625/1770 | mm |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1385/1425 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JB1-TC1 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 70 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15 /7.00 – 15 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Giấy chứng nhận này chỉ có hiệu lực đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2017. |
Thông số xe Isuzu Vĩnh Phát NK 490
Thông số kỹ thuật ôtô
Nhãn hiệu : | VINHPHAT NK490/MB-TKĐM |
Số chứng nhận : | 1519/VAQ09 – 01/17 – 00 |
Ngày cấp : | 19/12/2017 |
Loại phương tiện : | Ô tô tải (có mui) |
Xuất xứ : | — |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : | 2395 | kG |
Phân bố : – Cầu trước : | 1290 | kG |
– Cầu sau : | 1105 | kG |
Tải trọng cho phép chở : | 2400 | kG |
Số người cho phép chở : | 3 | người |
Trọng lượng toàn bộ : | 4990 | kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6100 x 1960 x 2880 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : | 4370 x 1820 x 1320/1860 | mm |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1385/1425 | mm |
Số trục : | 2 | |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
Động cơ : | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JB1-TC1 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 2771 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 70 kW/ 3400 v/ph |
Lốp xe : | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15 /7.00 – 15 |
Hệ thống phanh : | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
NK490 là xe isuzu Vĩnh Phát nâng tải với tải trọng hàng hóa là 2,4 tấn được ra đời sau người đàn anh của mình là QHR650 với tải trọng hàng hóa chuyên chở là 3,49 tấn.
Vậy chiếc xe NK490 này khác với QHR650 tại điểm nào . Tôi xin phân tích các điểm như sau.
Thứ nhất là phần giống nhau : kết cấu cabin, xe , nội ngoại thất đều như nhau , không khác nhau một điểm gì cả.
Một cái khác biệt rõ ràng nhất mà ai cũng nhìn thấy là
Công ty TNHH sản xuất và thương mại ô tô Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 8 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Hotline: 0932 385 199 - 0977 72 8988
Website: www.xechuyendung68.com
E-Mail: hoanc23@gmail.com
VĨNH PHÁT AUTO Chuyên cung cấp xe chuyên dụng, bán xe tải, xe ô tô tải cũ, xe tải mới: với các dịch vụ mua bán xe ô tô tải trả góp tại hà nội với giá bán xe tải cạnh tranh, phụ tùng xe tải thay thế nhanh chóng thuận tiện